Mỡ Extreme Pressure Lithium Grease NLGI 0
là loại mỡ bôi trơn chuyên dụng được pha chế để hoạt động hiệu quả trong các điều kiện khắc nghiệt, đặc biệt là nơi có tải trọng cao và khả năng nhiễm nước. Dưới đây là các thông số và đặc điểm chính của loại mỡ này:
1. Khái niệm và đặc điểm chung:
-
Extreme Pressure (EP): Đây là điểm khác biệt chính. Mỡ EP chứa các phụ gia cực áp, giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại khi áp suất và nhiệt độ tăng cao, ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp giữa các bề mặt, từ đó giảm mài mòn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
-
Gốc Lithium: Chất làm đặc phổ biến, mang lại độ ổn định cơ học, khả năng chịu nhiệt và kháng nước tốt.
-
NLGI 0: Đây là cấp độ đặc theo tiêu chuẩn NLGI (National Lubricating Grease Institute). NLGI 0 là loại mỡ rất mềm, có độ lỏng bán lỏng (semi-fluid), tương tự như mật ong hoặc tương cà chua. Độ mềm này giúp mỡ dễ dàng bơm qua các hệ thống bôi trơn trung tâm, đặc biệt ở nhiệt độ thấp.
2. Thông số kỹ thuật điển hình (có thể thay đổi tùy nhà sản xuất):
-
Độ xuyên kim đã làm việc (Worked Penetration - ASTM D217): Thường nằm trong khoảng 355 - 385 mm/10 ở 25°C. Đây là chỉ số quan trọng xác định độ đặc của mỡ. Giá trị cao cho thấy mỡ mềm hơn.
-
Điểm rơi (Dropping Point - ASTM D566 hoặc D2265): Thường trên 170°C (338°F), có thể đạt đến 180°C hoặc hơn. Mặc dù là mỡ NLGI 0 (mềm), điểm rơi cao vẫn đảm bảo mỡ duy trì trạng thái ổn định ở nhiệt độ hoạt động tương đối cao.
-
Độ nhớt dầu gốc (Kinematic Viscosity - ASTM D445):
-
Ở 40°C: Thường dao động từ 90 cSt đến 220 cSt.
-
Ở 100°C: Thường dao động từ 9 cSt đến 12 cSt.
-
Độ nhớt dầu gốc ảnh hưởng đến khả năng tạo màng dầu bảo vệ.
-
Khả năng chịu tải (4-Ball Weld Load - ASTM D2596): Rất cao, thường trên 250 kgf, có thể đạt 600 kgf hoặc hơn. Đây là thông số quan trọng nhất của mỡ EP, cho thấy khả năng chống hàn dính và mài mòn trong điều kiện tải trọng cực cao.
-
Khả năng chịu tải Timken OK Load (ASTM D2509): Thường cao, ví dụ 156 N (cho thấy khả năng chịu tải nặng mà không bị mài mòn quá mức).
-
Độ ổn định oxy hóa (Oxidation Stability - ASTM D942): Tốt, cho thấy khả năng chống lại sự xuống cấp do oxy hóa, giúp kéo dài tuổi thọ mỡ.
-
Khả năng kháng nước (Water Washout - ASTM D1264): Tốt, thường dưới 5%, cho thấy khả năng bám dính tốt và không bị rửa trôi bởi nước.
-
Khả năng chống gỉ và ăn mòn đồng (Copper Corrosion - ASTM D4048, Corrosion Prevention - ASTM D1743): Đạt (Pass) ở mức tốt (ví dụ: 1a hoặc tương đương), bảo vệ các chi tiết kim loại khỏi gỉ sét và ăn mòn.
-
Phạm vi nhiệt độ hoạt động: Thường từ -20°C đến 120°C (có thể lên đến 130°C hoặc 140°C tùy loại, với khả năng chịu nhiệt độ ngắn hạn cao hơn). Độ mềm NLGI 0 đặc biệt hữu ích cho việc bơm ở nhiệt độ thấp.
3. Ưu điểm nổi bật:
-
Khả năng chịu cực áp vượt trội: Nhờ phụ gia EP, mỡ bảo vệ hiệu quả các bề mặt kim loại dưới tải trọng nặng, tải sốc và điều kiện áp suất cao, giảm thiểu mài mòn và hư hỏng.
-
Dễ bơm ở nhiệt độ thấp: Độ đặc NLGI 0 giúp mỡ có tính lưu động tốt, dễ dàng bơm qua các hệ thống bôi trơn trung tâm và ống dẫn dài, đặc biệt trong môi trường lạnh.
-
Chống mài mòn và kéo dài tuổi thọ thiết bị: Khả năng bảo vệ vượt trội giúp giảm ma sát, hạn chế mài mòn, từ đó kéo dài tuổi thọ của vòng bi, bánh răng và các bộ phận cơ khí khác.
-
Ổn định cơ học và nhiệt độ: Duy trì cấu trúc và hiệu suất bôi trơn ổn định ngay cả khi hoạt động liên tục dưới tải trọng và nhiệt độ cao.
-
Kháng nước và chống ăn mòn/gỉ sét: Bảo vệ tốt thiết bị trong môi trường ẩm ướt hoặc có sự hiện diện của nước.
4. Ứng dụng:
Mỡ Extreme Pressure Lithium Grease NLGI 0 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải cực cao và đặc biệt phù hợp cho hệ thống bôi trơn trung tâm:
-
Hệ thống bôi trơn trung tâm: Đây là ứng dụng lý tưởng do độ mềm của mỡ giúp dễ dàng bơm tự động đến các điểm bôi trơn khác nhau trong máy móc lớn hoặc dây chuyền sản xuất.
-
Ổ bi và bánh răng tải nặng: Trong các ngành công nghiệp thép, khai thác mỏ, xi măng, giấy, nơi có các máy móc hoạt động với tải trọng cực lớn và liên tục.
-
Thiết bị xây dựng và khai thác mỏ: Máy xúc, máy ủi, xe tải nặng, cần cẩu, nơi các khớp nối và vòng bi chịu áp lực cao và va đập.
-
Các bộ phận của máy móc công nghiệp: Các ứng dụng mà mỡ Multipurpose Lithium Grease NLGI 2 thông thường không đủ khả năng chịu tải hoặc cần một loại mỡ mềm hơn để bơm.
-
Một số ứng dụng trong ô tô: Ví dụ như các hệ thống bôi trơn đặc biệt hoặc các bộ phận chịu tải rất nặng.
Bao bì
CÔNG TY TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐÔNG TRIỀU
Địa chỉ: Tổ 4 khu Vĩnh Hòa, P. Mạo Khê, TX. Đông Triều, Quảng Ninh
Hotline: 0904340007 - 0941709999
Email: congtyxaydungdongtrieu@gmail.com
Website: http://daumomienbac.vn/
Extreme Pressure Lithium Grease NLGI 0