Sinopec Multipurpose Lithium Grease NLGI 2 (Red)
là loại mỡ đa năng bôi trơn cố định. Sản phẩm được pha chế từ các loại dầu gốc có chỉ số độ nhớt cao và các chất phụ gia đa chức năng tiên tiến. Cấu trúc mỡ không bị làm mềm hoặc hỏng trong quá trình sử dụng. Đảm bảo dầu mỡ bám dính mạnh vào bề mặt kim loại ngăn bụi bẩn và vật liệu mài mòn.
Khả năng chống nước tuyệt đối giúp mỡ không bị rửa trôi trong điều kiện ẩm ướt. Giảm nhu cầu tái bổ sung thường xuyên. Độ ổn định oxy hóa tốt đảm bảo tuổi thọ dầu mỡ lâu hơn. Bảo vệ chống gỉ và ăn mòn đảm bảo tuổi thọ linh kiện dài lâu, và kéo dài thời gian bảo trì. Tiết kiệm chi phí.
Các ứng dụng của sản phẩm bao gồm các chi tiết máy móc vận hành chịu tải và ma sát cao đa ngành
-
Vận tải, vận chuyển.
-
Sản xuất công nghiệp
-
Khai thác, khai khoáng.
-
Hàng hải.
-
Máy móc thiết bị di động
Thông số kỹ thuật điển hình (có thể thay đổi tùy nhà sản xuất):
-
Điểm rơi (Dropping Point): Thường dao động trong khoảng từ 195°C đến trên 260°C (383°F - 500°F). Điểm rơi cao cho thấy khả năng chịu nhiệt tốt, ít bị chảy hoặc hóa lỏng ở nhiệt độ cao.
-
Độ xuyên kim đã làm việc (Worked Penetration - ASTM D217): Khoảng 265 - 295 (hoặc 278-288) mm/10 ở 25°C. Đây là thông số xác định độ đặc của mỡ sau khi bị khuấy trộn, đảm bảo mỡ duy trì độ đặc ổn định trong quá trình sử dụng.
-
Độ nhớt dầu gốc (Kinematic Viscosity - ASTM D445):
-
Ở 40°C: Thường dao động từ 150 cSt đến 220 cSt (tùy sản phẩm).
-
Ở 100°C: Thường dao động từ 9 - 12 cSt.
-
Khả năng chịu tải (4-Ball Weld Load - ASTM D2596): Khá cao, thường trên 250 kgf hoặc 300 kgf, cho thấy khả năng bảo vệ chống mài mòn và chịu tải trọng cực cao.
-
Độ tách dầu (Oil Separation - ASTM D6184 hoặc FTMS 791C-321.3): Thấp, thường dưới 5% ở 100°C trong 24 giờ, cho thấy mỡ giữ dầu tốt, không bị tách dầu trong quá trình sử dụng.
-
Khả năng kháng nước (Water Washout - ASTM D1264): Thấp, thường dưới 2% ở 38°C hoặc 5% ở 79°C, cho thấy mỡ bám dính tốt và không bị rửa trôi bởi nước.
-
Độ ổn định oxy hóa (Oxidation Stability - ASTM D942): Khá tốt, thường với mức sụt giảm áp suất thấp (ví dụ: 10 kPa sau 100 giờ ở 99°C), đảm bảo tuổi thọ mỡ lâu dài.
-
Khả năng chống ăn mòn đồng (Copper Corrosion - ASTM D4048): Đạt (Pass) mức 1a hoặc tương đương, cho thấy mỡ không gây ăn mòn các chi tiết kim loại màu.
-
Khả năng chống gỉ (Corrosion Prevention - ASTM D1743): Đạt (Pass), bảo vệ các bộ phận khỏi gỉ sét.
-
Phạm vi nhiệt độ hoạt động: Thường từ -20°C đến 120°C (hoặc lên đến 140°C/150°C tùy loại, có thể chịu nhiệt độ ngắn hạn cao hơn).
Ưu điểm nổi bật:
-
Tính ổn định cơ học cao: Cấu trúc mỡ không bị mềm hoặc hỏng trong quá trình sử dụng, đảm bảo bôi trơn liên tục.
-
Khả năng chống nước tuyệt vời: Bám dính tốt vào bề mặt kim loại, không bị rửa trôi trong điều kiện ẩm ướt hoặc có nước.
-
Chống gỉ và ăn mòn: Bảo vệ hiệu quả các chi tiết máy móc khỏi sự ăn mòn và gỉ sét.
-
Ổn định oxy hóa tốt: Kéo dài tuổi thọ của mỡ, giảm tần suất thay thế.
-
Khả năng chịu tải cao: Bảo vệ tốt các chi tiết chịu tải trọng nặng và ma sát cao.
-
Độ bám dính cao: Giảm thiểu sự rò rỉ và thất thoát mỡ, đồng thời ngăn bụi bẩn và chất mài mòn xâm nhập.
-
Đa dụng: Phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và ô tô, bao gồm vòng bi, trục lăn, ổ trượt, khớp nối, khung gầm, v.v.
Ứng dụng:
Mỡ Multipurpose Lithium Grease (Red) (NLGI 2) được sử dụng rộng rãi trong:
-
Ô tô và vận tải: Vòng bi bánh xe, khung gầm, khớp nối, bạc đạn.
-
Công nghiệp: Vòng bi, trục lăn, ổ trượt trong các máy móc công nghiệp, thiết bị sản xuất, băng tải.
-
Nông nghiệp: Máy móc nông nghiệp.
-
Hàng hải: Các ứng dụng không yêu cầu kháng nước mặn đặc biệt.
-
Thiết bị xây dựng và khai thác mỏ: Các chi tiết chịu tải trọng nặng.
CÔNG TY TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐÔNG TRIỀU
Địa chỉ: Tổ 4 khu Vĩnh Hòa, P. Mạo Khê, TX. Đông Triều, Quảng Ninh
Hotline: 0904340007 - 0941709999
Email: congtyxaydungdongtrieu@gmail.com
Website: http://daumomienbac.vn/
Multipurpose Lithium Grease (Red) (180Kg)