Mỡ Extreme Pressure Lithium Grease NLGI 2
là loại mỡ bôi trơn rất phổ biến và đa dụng, kết hợp giữa khả năng chịu tải cao (EP - Extreme Pressure) và độ đặc vừa phải (NLGI 2). Đây là sự lựa chọn cân bằng, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và ô tô.
1. Khái niệm và Đặc điểm chung:
-
Extreme Pressure (EP): Điểm nổi bật nhất của loại mỡ này. Nó được pha chế với các phụ gia cực áp, giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại khi có tải trọng nặng, tải sốc hoặc áp suất cao. Lớp màng này ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp giữa các bề mặt, từ đó giảm ma sát, mài mòn và kéo dài tuổi thọ của chi tiết máy.
-
Gốc Lithium: Chất làm đặc chính là xà phòng lithium. Gốc lithium mang lại nhiều ưu điểm như độ ổn định cơ học tốt, khả năng chịu nhiệt tương đối, và khả năng kháng nước. Một số loại cao cấp hơn có thể sử dụng gốc Lithium Complex để tăng cường các đặc tính này, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt độ cao hơn.
-
NLGI 2: Đây là cấp độ đặc phổ biến nhất theo tiêu chuẩn NLGI (National Lubricating Grease Institute). Mỡ NLGI 2 có độ đặc vừa phải, giống như bơ đậu phộng, rất linh hoạt và phù hợp cho cả việc tra mỡ thủ công bằng súng bơm mỡ hoặc một số hệ thống bôi trơn trung tâm.
2. Thông số kỹ thuật điển hình (có thể thay đổi tùy nhà sản xuất):
-
Độ xuyên kim đã làm việc (Worked Penetration - ASTM D217): Thường dao động từ 265 - 295 mm/10 ở 25°C. Đây là chỉ số quan trọng xác định độ đặc của mỡ sau khi đã được khuấy trộn. (Ví dụ: Sinopec EP-2 có độ xuyên kim 293 mm-1).
-
Điểm rơi (Dropping Point - ASTM D566 hoặc D2265): Thường cao, dao động từ 180°C đến trên 200°C (356°F - 392°F) đối với mỡ Lithium EP thông thường. Đối với mỡ Lithium Complex EP, điểm rơi có thể cao hơn đáng kể, lên đến trên 260°C (500°F) hoặc thậm chí 300°C. Điểm rơi cao cho thấy mỡ duy trì cấu trúc và không bị chảy lỏng ở nhiệt độ hoạt động cao.
-
Độ nhớt dầu gốc (Kinematic Viscosity - ASTM D445):
-
Ở 40°C: Thường từ 150 cSt đến 220 cSt.
-
Ở 100°C: Thường từ 9 cSt đến 12 cSt.
-
Độ nhớt của dầu gốc ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tạo màng dầu bảo vệ.
-
Khả năng chịu tải (4-Ball Weld Load - ASTM D2596): Rất cao, thường trên 250 kgf, có thể đạt 300 kgf, 400 kgf hoặc thậm chí 600 kgf trở lên tùy thuộc vào công thức phụ gia. Đây là thông số quan trọng nhất của mỡ EP, biểu thị khả năng chống mài mòn và hàn dính dưới tải trọng cực đoan.
-
Khả năng kháng nước (Water Washout - ASTM D1264): Tốt, thường dưới 5% (ví dụ: Sinopec EP-2 là 3.2%), cho thấy khả năng bám dính tốt và không bị rửa trôi bởi nước.
-
Độ ổn định oxy hóa (Oxidation Stability - ASTM D942): Tốt, giúp mỡ ít bị xuống cấp do oxy hóa, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
-
Khả năng chống ăn mòn đồng (Copper Corrosion - ASTM D4048) và chống gỉ (Corrosion Prevention - ASTM D1743): Đạt (Pass) ở mức tốt (ví dụ: 1a hoặc tương đương), bảo vệ các chi tiết kim loại khỏi gỉ sét và ăn mòn.
-
Phạm vi nhiệt độ hoạt động: Thường từ -20°C đến 120°C (đối với mỡ Lithium EP thông thường), có thể lên tới 130°C hoặc 150°C (đối với Lithium Complex EP), và chịu nhiệt độ ngắn hạn cao hơn.
3. Ưu điểm nổi bật:
-
Bảo vệ chịu cực áp hiệu quả: Là đặc điểm cốt lõi, bảo vệ các bộ phận khỏi mài mòn và hỏng hóc dưới tải trọng nặng và tải sốc.
-
Tính ổn định cơ học tuyệt vời: Mỡ duy trì cấu trúc và độ đặc của nó ngay cả khi bị khuấy trộn liên tục hoặc chịu rung động, đảm bảo màng bôi trơn liên tục.
-
Kháng nước tốt: Bám dính chắc chắn vào bề mặt kim loại, chống lại sự rửa trôi của nước, phù hợp cho các môi trường ẩm ướt.
-
Chống gỉ và ăn mòn: Bảo vệ hiệu quả các chi tiết kim loại khỏi sự ăn mòn và gỉ sét, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
-
Ổn định nhiệt và oxy hóa: Giúp mỡ duy trì hiệu suất trong một phạm vi nhiệt độ rộng và kéo dài tuổi thọ mỡ, giảm tần suất bảo trì.
-
Tính đa dụng cao: Nhờ sự cân bằng giữa độ đặc và khả năng chịu tải, mỡ NLGI 2 EP lithium phù hợp với rất nhiều ứng dụng khác nhau.
-
Khả năng bơm tốt: Mặc dù đặc hơn NLGI 1 và 0, mỡ NLGI 2 vẫn có thể được bơm qua nhiều hệ thống bôi trơn trung tâm, đặc biệt là ở nhiệt độ môi trường xung quanh.
4. Ứng dụng:
Mỡ Extreme Pressure Lithium Grease NLGI 2 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Vòng bi bánh xe và hệ thống khung gầm ô tô: Đặc biệt cho xe tải, xe buýt, xe công trình, nơi có tải trọng nặng và điều kiện vận hành khắc nghiệt.
-
Máy móc công nghiệp: Các loại vòng bi, trục lăn, ổ trượt, khớp nối trong nhà máy thép, xi măng, giấy, dệt may, nơi máy móc hoạt động liên tục và chịu tải cao.
-
Thiết bị xây dựng và khai thác mỏ: Máy xúc, máy ủi, xe ủi đất, cần cẩu, nơi các khớp nối và vòng bi chịu áp lực lớn và va đập.
-
Thiết bị nông nghiệp: Máy kéo, máy gặt đập, các chi tiết chịu tải trong máy móc nông nghiệp.
-
Ứng dụng hàng hải: Một số ứng dụng trên tàu thuyền không yêu cầu khả năng kháng nước mặn đặc biệt.
Tóm lại, Extreme Pressure Lithium Grease NLGI 2 là một loại mỡ "ngựa làm việc" trong ngành công nghiệp bôi trơn, cung cấp sự bảo vệ mạnh mẽ dưới tải trọng nặng và độ bền cao trong nhiều môi trường khác nhau.
Bao bì
CÔNG TY TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐÔNG TRIỀU
Địa chỉ: Tổ 4 khu Vĩnh Hòa, P. Mạo Khê, TX. Đông Triều, Quảng Ninh
Hotline: 0904340007 - 0941709999
Email: congtyxaydungdongtrieu@gmail.com
Website: http://daumomienbac.vn/
Extreme Pressure Lithium Grease NLGI 2